TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Mã tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Mức điểm nhận hồ sơ |
I. Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh |
190 |
||||
1 |
Quản lý tài nguyên thiên nhiên*(Chương trình tiên tiến dạy bằng Tiếng Anh) |
52908532A |
A00; A16; B00; D01 |
50 |
15,5 |
2 |
Lâm nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) |
52620201A |
A00; A16; B00; D01 |
30 |
15,5 |
3 |
Công nghệ sinh học (Chương trình chất lượng cao, dạy bằng 50% tiếng Anh) |
52420201A |
A00; A16; B00; D08 |
50 |
15,5 |
4 |
Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy – Chương trình chất lượng cao, dạy bằng 50% tiếng Anh) |
52520103A |
A00; A01; A16; D01 |
30 |
15,5 |
5 |
Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ – Chương trình chất lượng cao, dạy bằng 50% tiếng Anh) |
52540301A |
A00; A16; D01; D07 |
30 |
15,5 |
II. Chương trình đào tạo bằng tiếng Việt |
2.260 |
||||
1 |
Kiến trúc cảnh quan |
52580110 |
A00; A17; C15; D01 |
80 |
15,5 |
2 |
Thiết kế công nghiệp |
52210402 |
A00; A17; C15; D01 |
30 |
15,5 |
3 |
Thiết kế nội thất |
52210405 |
A00; A17; C15; D01 |
40 |
15,5 |
4 |
Lâm nghiệp đô thị |
52620202 |
A00; A17; B00; D01 |
50 |
15,5 |
5 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
52340103 |
A00; C00; C15; D01 |
50 |
15,5 |
6 |
Công tác xã hội |
52760101 |
A00; C00; C15; D01 |
40 |
15,5 |
7 |
Kế toán |
52340301 |
A00; A16; C15; D01 |
250 |
15,5 |
8 |
Quản trị kinh doanh |
52340101 |
A00; A16; C15; D01 |
100 |
15,5 |
9 |
Kinh tế |
52310101 |
A00; A16; C15; D01 |
40 |
15,5 |
10 |
Kinh tế Nông nghiệp |
52620115 |
A00; A16; C15; D01 |
50 |
15,5 |
11 |
Công nghệ sinh học |
52420201 |
A00; A16; B00; D08 |
100 |
15,5 |
12 |
Chăn nuôi |
52620105 |
A00; A16; B00; D08 |
50 |
15,5 |
13 |
Thú y |
52640101 |
A00; A16; B00; D08 |
90 |
15,5 |
14 |
Khoa học môi trường |
52440301 |
A00; A16; B00; D01 |
150 |
15,5 |
15 |
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
52620211 |
A00; A16; B00; D01 |
230 |
15,5 |
16 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
52850101 |
A00; A16; B00; D01 |
50 |
15,5 |
17 |
Quản lý đất đai |
52850103 |
A00; A16; B00; D01 |
100 |
15,5 |
18 |
Quản lý tài nguyên thiên nhiên (Chương trình tiếng Việt) |
52908532V |
A00; A16; B00; D01 |
50 |
15,5 |
19 |
Khuyến nông |
52620102 |
A00; A16; B00; D01 |
30 |
15,5 |
20 |
Khoa học cây trồng |
52620110 |
A00; A16; B00; D01 |
50 |
15,5 |
21 |
Bảo vệ thực vật |
52620112 |
A00; A16; B00; D01 |
50 |
15,5 |
22 |
Lâm nghiệp |
52620201V |
A00; A16; B00; D01 |
50 |
15,5 |
23 |
Lâm sinh |
52620205 |
A00; A16; B00; D01 |
100 |
15,5 |
24 |
Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
52480104 |
A00; A16; B00; D01 |
50 |
15,5 |
25 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
52510203 |
A00; A01; A16; D01 |
50 |
15,5 |
26 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
52510205 |
A00; A01; A16; D01 |
120 |
15,5 |
27 |
Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) |
52520103 |
A00; A01; A16; D01 |
60 |
15,5 |
28 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
52580201 |
A00; A01; A16; D01 |
100 |
15,5 |
29 |
Công thôn (Công nghiệp phát triển nông thôn) |
52510210 |
A00; A01; A16; D01 |
40 |
15,5 |
30 |
Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) |
52540301 |
A00; A16; D01; D07 |
50 |
15,5 |
31 |
Công nghệ vật liệu |
52515402 |
A00; A16; D01; D07 |
40 |
15,5 |
>>> Tham khảo thêm: Danh sách các trường công bố điểm xét tuyển 2017.
Tổng hợp