STT |
Tên Tổ hợp |
Các môn xét tuyển |
Trường xét tuyển |
1 |
C00 |
Văn , Sử, Địa |
- Học Viện Báo Chí –Tuyên Truyền, - Đại Học Giáo Dục - ĐHQGHN - Học viện Tòa án - Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị - Đại học Kiếm Sát Hà Nội - Học Viện Biên Phòng - Học Viện Hành Chính Quốc Gia - Học Viện Ngân Hàng - Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội - Đại Học Văn Hóa Hà Nội - Đại Học Công Đoàn - Đại Học Luật TP.HCM - Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TP.HCM - Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Đại học Luật - Đại Học Huế - Đại Học Tôn Đức Thắng - Đại Học Sài Gòn - Trường Sĩ quan Chính trị (hệ dân sự) - Đại Học Công Nghiệp Hà Nội - Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam - Đại Học Sư Phạm Hà Nội ………vv……. |
2 |
A04 |
Toán, Lý, Địa |
- Đại Học Mỏ Địa Chất - Đại Học Tư Thục Công Nghệ Thông Tin Gia Định - Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội - Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu - Đại Học Dân Lập Hải Phòng - Đại Học Quảng Nam - Học Viện Quản Lý Giáo Dục - Đại Học Hà Tĩnh …..vv………….. |
3 |
A06 |
Toán, Hóa, Địa |
- Đại Học Mỏ Địa Chất - Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 - Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu - Đại Học Dân Lập Đông Đô - Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội - Đại Học Tư Thục Công Nghệ Thông Tin Gia Định |
4 |
A07 |
Toán, Sử, Địa |
- Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội - Đại Học Nguyễn Trãi - Đại Học Thái Bình Dương - Đại học Thủ Dầu Một |
5 |
A09 |
Toán, Địa lý, Giáo dục công dân |
- Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội - Đại Học Đại Nam - Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An - Đại Học Hòa Bình - Đại Học Thái Bình Dương
|
6 |
A12 |
Toán, KHTN, KHXH |
- Đại Học Đại Nam |
7 |
A14 |
Toán, KHTN, Địa lí |
- Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM |
8 |
A17 |
Toán, Vật lý, Khoa học xã hội |
- Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) - Đại học Thủ Dầu Một
|
9 |
A18 |
Toán, Hoá học, Khoa học xã hội |
|
10 |
B02 |
Toán, Sinh, Địa lí |
- Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng - Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 - Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu - Đại Học Thành Đông - Đại Học Quảng Bình - Đại Học Tư Thục Công Nghệ Thông Tin Gia Định - Đại Học Quảng Nam |
11 |
B05 |
Toán, Sinh, Khoa học xã hội |
- Đại học Thủ Dầu Một |
12 |
C04 |
Toán, Văn, Địa lí |
- Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội - Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 - Đại Học Sư Phạm TP.HCM - Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam - Đại Học Trà Vinh - Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền - Đại Học Văn Hiến - Đại Học Dân Lập Văn Lang - Đại Học Đồng Tháp - Đại Học Sư Phạm Hà Nội - Đại Học Quy Nhơn - Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên - Đại Học Sài Gòn - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long - Học viện cán bộ TPHCM - Đại Học Công Nghệ Đồng Nai - Đại Học Dân Lập Đông Đô - Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên - Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên ………..vv……..
|
13 |
C09 |
Văn,Vật lí, Địa lí |
- Đại Học Dân Lập Đông Đô - Đại Học Hồng Đức |
14 |
C11 |
Văn - Hóa - Địa |
|
15 |
C13 |
Văn, Sinh học, Địa lí |
- Đại Học Tư Thục Công Nghệ Thông Tin Gia Định - Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum |
16 |
C15 |
Văn, Toán, Khoa học xã hội |
- Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Đại Học Văn Hóa Hà Nội - Đại học Tài Chính Kế Toán - Đại học Thủ Dầu Một - Đại Học Bạc Liêu - Đại Học Hải Phòng - Đại Học Đông Á … |
17 |
C20 |
Văn, Địa lí, Giáo dục công dân |
- Đại Học Nội Vụ - Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế - Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng - Đại Học Hùng Vương - Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế - Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên - Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An - Đại Học Hoa Lư - Đại Học Hồng Đức - Đại Học Quảng Nam - Đại Học Đồng Tháp - Đại Học Thái Bình Dương - Đại Học Hòa Bình - Đại Học Tây Nguyên - Đại Học Quảng Bình - Đại học Tân Trào
|
18 |
D10 |
Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
- Học Viện Quản Lý Giáo Dục - Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Đại Học Hàng Hải - Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên - Đại Học Hạ Long - Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên - Khoa Du Lịch – Đại Học Huế - Đại Học Sư Phạm TPHCM - Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội - Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên ………vv….. |
19 |
D15 |
Văn, Địa lí, Tiếng Anh |
- Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền - Đại Học Nội Vụ - Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TP.HCM - Đại Học Sư Phạm Hà Nội - Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 - Đại học Thủ Đô Hà Nội - Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng - Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TP.HCM - Đại Học Công Nghiệp TP.HCM - Đại Học Văn Hóa TP.HCM - Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên - Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế - Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội - Đại Học Quy Nhơn - Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TP.HCM - Đại Học Mở TP.HCM - Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng ……..vv…….. |
20 |
D16 |
Toán, Địa lí, Tiếng Đức |
- Đại Học Dân Lập Phương Đông |
21 |
D17 |
Toán, Địa lí, Tiếng Nga |
- Đại Học Dân Lập Phương Đông |
22 |
D18 |
Toán, Địa lí, Tiếng Nhật |
- Đại Học Dân Lập Phương Đông |
23 |
D19 |
Toán, Địa lí, Tiếng Pháp |
- Đại Học Dân Lập Phương Đông |
24 |
D20 |
Toán, Địa lí, Tiếng Trung |
- Đại Học Dân Lập Phương Đông |
25 |
D41 |
Văn , Địa lí, Tiếng Đức |
- Đại Học Mở TP.HCM |
26 |
D42 |
Văn , Địa lí, Tiếng Nga |
- Đại Học Sư Phạm Hà Nội - Đại Học Mở TP.HCM - Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế |
27 |
D43 |
Văn Địa lí, Tiếng Nhật |
- Đại Học Mở TP.HCM - Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế |
28 |
D44 |
Văn Địa lí, Tiếng Pháp |
- Đại Học Sư Phạm Hà Nội |
29 |
D45 |
Văn , Địa lí, Tiếng Trung |
- Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội - Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 - Đại học Sao Đỏ |
30 |
D78 |
Văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
- Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội - Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Đại Học Mở TP.HCM - Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng - Đại Học Văn Hóa Hà Nội - Đại Học Hạ Long - Đại học Thủ Đô Hà Nội - Đại Học Công Nghệ Sài Gòn …….vv……… |
31 |
D79 |
Văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
- Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội - Đại Học Mở TP.HCM - Đại Học Công Nghệ Sài Gòn |
32 |
D80 |
Văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
- Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội - Đại Học Mở TP.HCM - Đại Học Công Nghệ Sài Gòn - Đại Học Sư Phạm TPHCM |
33 |
D81 |
Văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
- Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội - Đại Học Mở TP.HCM - Đại Học Công Nghệ Sài Gòn |
34 |
D82 |
Văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
- Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội - Đại Học Mở TP.HCM - Đại Học Công Nghệ Sài Gòn |
35 |
D83 |
Văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung |
- Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội - Đại Học Mở TPHCM - Đại Học Công Nghệ Sài Gòn |
36 |
D96 |
Toán, Khoa học xã hội, Anh |
- Đại Học Ngân Hàng TP.HCM - Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Đại Học Sư Phạm TP.HCM - Đại Học Văn Hóa Hà Nội - Đại Học Kinh Tế TP.HCM - Học Viện Hàng Không Việt Nam - Đại học Thủ Đô Hà Nội - Đại Học FPT - Đại Học Hòa Bình - Đại Học Mở TP.HCM - Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng - Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng |
37 |
D97 |
Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
- Đại Học Nha Trang |
38 |
D98 |
Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
|
39 |
D99 |
Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
|
40 |
H05 |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Vẽ Năng khiếu |
- Đại Học Dân Lập Văn Lang - Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu
|
41 |
R01 |
Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật |
- Đại Học Văn Hóa TP.HCM |
42 |
T03 |
Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT |
- Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 - Đại Học Tây Nguyên |
43 |
V06 |
Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật |
- Đại Học Dân Lập Phương Đông |
>>> Tham khảo thêm: 4 bước giúp bạn xác định chính xác nghề nghiệp với bản thân.
Tổng hợp