Nhận biết một số chất khí
Khí | Thuốc thử | Hiện tượng | Phương trình hóa học |
CO2 |
Dung dịch Ba(OH)2 hay nước vôi trong dư |
Tạo kết tủa trắng |
CO2 + Ba(OH)2(dư) → BaCO3 ↓ + H2O (màu trắng) |
SO2 |
Dung dịch brom dư hoặc dung dịch iot dư có màu đỏ nâu |
Làm nhạt màu dung dịch brom hoặc dung dịch iot |
SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr SO2 + I2 + 2H2O → H2SO4 + 2HI |
Dung dịch thuốc tím | Thuốc tím nhạt màu |
5SO2 + 2KMnO4 + 2H2O → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 |
|
Cl2 |
Nước Br2 (màu nâu) | Nước brom nhạt màu | 5Cl2 + Br2 + 6H2O → 10HCl + 2HBrO3 |
Dung dịch Kl + Hồ tinh bột |
Không màu→ Màu xanh |
Cl2 + 2Kl → 2KCl + l2 Hồ tinh bột |
|
NO2 |
Quỳ tím ẩm hoặc nhận ra NO2 có màu nâu đỏ |
Giấy quỳ tím chuyển màu đỏ |
3NO2 + H2O → 2HNO3 + NO Hoặc viết 4NO2 + O2 + 2H2O → 4HNO3 |
Làm lạnh | Màu nâu → Không màu | 2NO2 → N2O4 | |
H2S |
Mùi trứng thối | ||
Dung dịch Cu2+ hay Pb2+ |
Tạo kết tủa màu đen |
H2S + Cu2+ → CuS↓ + 2H+ (màu đen) H2S + Pb2+ → PbS↓ + 2H+ (màu den) |
|
NH3 | Mùi khai đặc trưng | ||
Giấy quỳ tím ẩm |
Giấy qùy chuyển thành xanh |