UNIT 13: THE 22nd SEA GAMES
Phần I TỪ MỚI
Word |
Transcript |
Audio |
Meaning |
Example |
clear (v) |
/klɪə(r)/ |
|
nhảy qua |
The horse cleared the fence easily. |
composed (a) |
/kəmˈpəʊzd/ |
|
gồm có, bao gồm |
He remained perfectly composed and calm. |
countryman (n)
(pl -men) |
/ˈkʌntrimən/ |
|
người trong cùng một nước; đồng bào |
The champion looks set to play his fellow countryman in the final. |
deal (n) |
/diːl/ |
|
sự thỏa thuận |
Start by dealing out ten cards to each player. |
defend (v) |
/dɪˈfend/ |
|
bảo vệ |
All our officers are trained to defend themselves against knife attacks. |
enthusiast (n) |
/ɪnˈθjuːziæst/ |
|
người say mê |
an enthusiast of jazz |
milkmaid (n) |
/ˈmɪlkmeɪd/ |
|
người vắt sữa (nữ) |
|
outstanding (a) |
/aʊtˈstændɪŋ/ |
|
xuất sắc |
an area of outstanding natural beauty |
overwhelming (a) |
/ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ |
|
lớn, vĩ đại |
She had the almost overwhelming desire to tell him the truth. |
podium (n) |
/ˈpəʊdiəm/ |
|
bục danh dự (thể thao) |
Messi had to settle for the third spot on the podium in the 2014 Goal 50, coming in behind Ronaldo. |
point (n) |
/pɔɪnt/ |
|
thời điểm, thời gian |
I take your point (= understand and accept what you are saying). |
pole vaulting (n) |
/pəʊlˈvɔːltɪŋ/ |
|
nhảy sào |
|
precision (n) |
/prɪˈsɪʒn/ |
|
độ chính xác |
Historians can’t estimate the date with any (degree of) precision. |
present (v) |
/ˈpreznt/ |
|
trao tặng |
We do not have any more information at the present time. |
rival (n) |
/ˈraɪvl/ |
|
đối thủ, địch thủ |
He was shot by a member of a rival gang. |
scoreboard (n) |
/ˈskɔːbɔːd/ |
|
bảng điểm |
The score was displayed on a giant electronic scoreboard. |
title (n) |
/ˈtaɪtl/ |
|
danh hiệu, danh hiệu vô địch |
His poems were published under the title of ‘Love and Reason’. |
Phần II CÁC KIẾN THỨC CẦN HỌC
A. PRONUNCIATION: LINKING (NỐI ÂM)
1. Phụ âm đứng trước nguyên âm
Về nguyên tắc, khi có một phụ âm đứng trước một nguyên âm, đọc nối phụ âm với nguyên âm. Ví dụ “mark up”, bạn đọc liền chứ không tách rời 2 từ (/ma:k k٨p/).Tuy nhiên, điều này không phải dễ, nhất là đối với những từ tận cùng bằng nguyên âm không được phát âm, ví dụ: “leave (it)” đọc là /li:v vit/; “Middle (East)”, /midlli:st/,… Hoặc đối với những cụm từ viết tắt, ví dụ “LA” (Los Angeles) phải đọc là /el lei/; “MA” (Master of Arts), /em mei/…
Lưu ý: Khi một phụ âm có gió đứng trước nguyên âm, trước khi bạn nối với nguyên âm, bạn phải chuyển phụ âm đó sang phụ âm không gió tương ứng. Ví dụ “laugh” được phát âm là /f/ tận cùng, nhưng nếu bạn dùng trong một cụm từ, ví dụ “laugh at someone”, bạn phải chuyển âm /f/ thành/v/ và đọc là /la:v væt/.
2. Nguyên âm đứng trước nguyên âm
Điều này có thể rất mới mẻ với nhiều người. Về nguyên tắc, bạn sẽ thêm một phụ âm vào giữa 2 nguyên âm để nối. Có 2 quy tắc để thêm phụ âm như sau:
- Đối với nguyên âm tròn môi (khi phát âm, môi bạn nhìn giống hình chữ “O&rdquo, ví dụ:“OU”, “U”, “AU”,… bạn cần thêm phụ âm“W” vào giữa. Ví dụ “do it” sẽ được đọc là /du: wit/.
- Đối với nguyên âm dài môi (khi phát âm, môi bạn kéo dài sang 2 bên) ví dụ: “E”, “I”, “EI”,… bạn thêm phụ âm “Y” vào giữa. Ví dụ: "I ask” sẽ được đọc là /ai ya:sk/.
Bạn thử áp dụng 2 quy tắc này để phát âm: USA /ju wes sei/, VOA /vi you wei/, XO /eks sou/,…
3. Phụ âm đứng trước phụ âm
Về nguyên tắc, khi có 2 hay nhiều hơn phụ âm cùng nhóm đứng gần nhau, thì chỉ đọc 1 phụ âm mà thôi. Ví dụ “want to” (bao gồm 3 phụ âm N, T, T cùng nhóm sau răng đứng gần nhau) sẽ được đọc là /won nə/.
4. Các trường hợp đặc biệt
- Chữ U hoặc Y, đứng sau chữ cái T, phải được phát âm là /ch/, vd: not yet /’not chet/ ;picture /’pikchə/.
- Chữ cái U hoặc Y, đứng sau chữ cái D, phải được phát âm là /dj/, vd: education /edju:’keiòn/.
- Phụ âm T, nằm giữa 2 nguyên âm và không là trọng âm, phải được phát âm là/D/, vd: trong từ tomato /tou’meidou/; trong câu I go to school /ai gou də sku:l/.
B. GRAMMAR:
- Comparative + and + comparative
- The + comparative, the + comparative
I. Comparative + and + comparative
- Để diễn tả sự thay đổi theo thời gian của sự kiện, chúng ta dùng so sánh kép (double comparative/ comparison).
1. Tăng dần (Gradual increae)
S + V + comparative and comparative
a. Tính từ/ Trạng từ ngắn (Short adjectives/ adverbs).
S + V + adj/ad+ER + and + adj/adv+ER.
Ex: The prices of goods get higher and higher.
(Giá hàng hóa càng ngày càng cao.)
b. Tính từ / Trạng từ dài (Long adjectives/ adverbs)
S + V + more and more + adj/ adv.
Ex: The exercises get more and more difficult.
(Bài tập (càng) ngày càng khó hơn.)
2. Giảm dần (Gradual decrease)
S + V + less and less + adj/ adv
Ex: He seems to get less und less attentive.
(Anh ấy dường như ngày càng ít chăm chỉ hơn.)
The polar climate gets less and less cold.
(Khí hậu địa cực ngày càng ít lạnh hơn.)
II. The + comparative, the + comparative
- Để diễn tả mối tương quan nguyên nhân - hậu quả của sự biến đổi của hai sự kiện chúng ta dùng:
Comparative + S + V, comparative + S + V.
1. Tăng dần (Gradual increase)
a. Tính từ/ Trạng từ (With adjectives/ Adverbs)
* Tính từ/ Trạng từ ngắn (Short adjectives/ adverbs)
The + adj / adv + HR + S + V...
Ex: The stronger the wind is, the higher the waves get.
(Gió càng mạnh, sóng càng cao.)
The harder he studies, the better he gets.
(Học càng chăm, anh ấy càng giỏi hơn.)
* Tính từ/ Trạng từ dài (Long adjs/ advs)
The more + adj. / adv. + S + V
Ex: The more comfonable the hold is, the more expensive the rents are. (Khách sạn càng tiện nghi, giá thuê càng đắt.)
b. Danh từ (With nouns)
The more + noun + S + V.
Ex: The more books you read, the more knowledge you can get.
(Càng đọc nhiều sách, bạn càng có nhiều kiến thức.)
c. Động từ (With verbs)
Ex: The more he earns, the more he wants.
(Càng kiếm được nhiều (tiền), anh ấy càng muốn hơn.)
2. Giảm dần (Gradual decrease)
- Để diễn tả sự giảm dần, chúng ta chỉ cần thêm “THE LESS" trước tính từ, trạng từ, danh từ hoặc động từ.
Ex: The less attentive he is, the less he understands the lessons.
(Càng ít chăm chỉ, anh ấy càng ít hiểu bài.)
The less carefully he drives, the fewer passengers he gets.
(Càng lái xe ít cẩn thận, anh ấy càng có ít hành khách.)
3. Dạng tỉnh lược (Some elliptical forms)
The comparative, the better.
Ex: The mure, the better. (Càng nhiều càng tốt.).
The faster, the better. (Càng nhanh càng tốt.)
The comparative, the merrier.
Ex: The more crowded, the merrier. (Càng đông càng vui.)