Bài 5: Flo - Brom- Iôt
I. FLO
1. Tính chất vật lí và trạng thái tự nhiên
-chất khí, màu lục nhạt, rất độc
- hợp chất: + muối florua ví dụ CaF2
+ criolit: Na3AlF6…
2. Tính chất hoá học
có độ âm điện lớn nhất à tính oxi hoá mạnh nhất
* oxi hoá tất cả kim loại
* oxi hoá hầu hết các phi kim (trừ N2, O2)
Ví dụ:
0 0 -252 0C +1 -1
H2 + Cl2 → 2HF(k)
bóng tối
Hiđro clorua (HF(k)) hoà tan trong nước tạo thành dung dịch axit clohiđric.
+ HF là axit yếu nhưng có thể ăn mòn thuỷ tinh: SiO2 + 4HF → SiF4 + 2H2O
Silic tetraflorua
* oxi hoá được nhiều hợp chất
ví dụ: 0 -2 -1 0
2F2 + 2H2O → 4HF + O2
→ Kết luận: so sánh với clo, flo có tính oxi hoá mạnh hơn, mạnh nhất trong số các phi kim.
3. Ứng dụng, điều chế:
a. Ứng dụng: (SGK)
b. Sản xuất clo trong công nghiệp:
Điện phân nóng chảy hỗn hợp KF và HF
đpnc
2HF → F2 + H2
cực dương cực âm
II. BROM
1. Tính chất vật lí và trạng thái tự nhiên
- Chất lỏng, màu đỏ nâu, dễ bay hơi, hơi brom độc
- Hợp chất: NaBr trong nước biển…
2. Tính chất hoá học
- Brom có tính oxi hoá kém flo và clo nhưng vẫn là chất oxi hoá mạnh.
* oxi hoá được nhiều kim loại
Ví dụ: 0 0 +3 -1
3Br2 + 2Al → 2AlBr3
(nhôm brromua)
* oxi hoá được hiđro ở nhiệt độ cao:
0 0 t0 +1 -1
Br2 + H2 → 2HBr(k) hiđrobromua
Tan trong nước tạo dung dịch axit bromhiđric → axit mạnh hơn, dễ bị oxi hoá hơn axit HCl
* Tác dụng rất chậm với nước:
0 -1 +1
Br2 + H2O → HBr + HBrO
Axit hipobromơ
→ Kết luận: so sánh với clovà flo thì brom có tính oxi hoá yếu hơn
3. Ứng dụng và điều chế
a. Ứng dụng: (SGK)
b. Sản xuất brom trong công nghiệp
0 -1 -1 0
Cl2 + 2NaBr → 2NaCl + Br2
III. IOT
1. Tính chất vật lí và trạng thái tự nhiên
- Chất rắn, tinh thể màu đen tím
thăng hoa
I2(r) → I2(h)
- Hợp chất: muối iotua
2. Tính chất hoá học
- Iot có tính oxi hoá yếu hơn flo, clo, brom
* oxi hoá được nhiều kim loại nhưng phản ứng chỉ xảy ra khi đun nóng hoặc có chất xúc tác
Ví dụ: 0 0 xúc tác H2O +3 -1
3I2 + 2Al → 2AlI3
* chỉ oxi hoá được hiđro ở nhiệt độ cao và có xúc tác:
0 0 350-5000C +1 -1
I2 + H2 → 2HI(k)
xúc tác Pt
Hiđrô iotua tan trong nước tạo ra dung dịch axit iothiđricà axit mạnh hơn, dễ bị oxi hoá hơn axit HBr và axit HCl
* Hầu như không tác dụng với nước
* Có tính oxi hoá kém hơn clo, brom nên:
Cl2 + 2NaI → 2NaCl + I2
Br2 + 2NaI → 2 NaBr + I2
→ tính chất đặc trưng:tác dụng với hồ tinh bột tạo thành hợp chất có màu xanh→ nhận biết.
→ Kết luận: so sánh với clo, flo và brom thì iot có tính oxi hoá yếu hơn
3. Ứng dụng và điều chế
a. Ứng dụng: (SGK)
b. Sản xuất iot trong công nghiệp:
Từ rong biển